Quy trình thiết lập chiến dịch Google Ads?

Để thiết lập một chiến dịch Google Ads hiệu quả, bạn cần tuân theo một quy trình bài bản, từ việc xác định mục tiêu đến việc theo dõi và tối ưu hóa. Dưới đây là quy trình chi tiết, chia thành các bước cụ thể:

I. GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ & NGHIÊN CỨU

1. Xác định Mục tiêu Chiến dịch:

Mục tiêu chính là gì?

(Ví dụ: Tăng doanh số bán hàng, tăng lượng khách hàng tiềm năng, tăng nhận diện thương hiệu, tăng lượt truy cập website, v.v.)

Mục tiêu SMART:

Đảm bảo mục tiêu của bạn là

S

pecific (Cụ thể),

M

easurable (Đo lường được),

A

chievable (Khả thi),

R

elevant (Liên quan), và

T

ime-bound (Có thời hạn). Ví dụ: “Tăng 20% doanh số bán hàng sản phẩm X trong vòng 3 tháng.”

Chỉ số KPI:

Xác định các chỉ số chính (KPI) để theo dõi hiệu quả chiến dịch, ví dụ: Chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC), v.v.

2. Nghiên cứu Thị trường và Đối thủ cạnh tranh:

Phân tích đối tượng mục tiêu:

Nhân khẩu học:

Tuổi, giới tính, vị trí địa lý, thu nhập, trình độ học vấn, v.v.

Sở thích và hành vi:

Thói quen mua sắm, sở thích trực tuyến, các trang web thường truy cập, v.v.

Nhu cầu và vấn đề:

Điều gì thúc đẩy họ tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn? Họ đang gặp phải vấn đề gì mà bạn có thể giải quyết?

Phân tích đối thủ cạnh tranh:

Xác định đối thủ:

Tìm kiếm trên Google với các từ khóa liên quan để xem ai đang chạy quảng cáo.

Phân tích quảng cáo của đối thủ:

Họ sử dụng từ khóa nào? Nội dung quảng cáo như thế nào? Họ có những ưu đãi gì?

Phân tích trang web của đối thủ:

Cấu trúc website, nội dung, trải nghiệm người dùng.

Công cụ hỗ trợ:

Sử dụng các công cụ như SEMrush, Ahrefs, SimilarWeb để phân tích đối thủ cạnh tranh chi tiết hơn.

3. Nghiên cứu Từ khóa:

Brainstorming:

Liệt kê tất cả các từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Sử dụng Google Keyword Planner:

Tìm kiếm từ khóa: Nhập các từ khóa bạn đã brainstorm để tìm thêm các gợi ý từ khóa liên quan.
Phân tích từ khóa: Xem xét lượng tìm kiếm hàng tháng, mức độ cạnh tranh, và chi phí ước tính cho mỗi nhấp chuột.

Phân loại từ khóa:

Từ khóa chung:

(Ví dụ: “giày thể thao”) – Lượng tìm kiếm lớn, cạnh tranh cao, tỷ lệ chuyển đổi thấp.

Từ khóa cụ thể:

(Ví dụ: “giày thể thao nam chạy bộ nike”) – Lượng tìm kiếm thấp hơn, cạnh tranh thấp hơn, tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

Từ khóa dài (Long-tail keywords):

(Ví dụ: “giày thể thao nam chạy bộ nike air max màu xanh size 42”) – Lượng tìm kiếm rất thấp, cạnh tranh rất thấp, tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

Chọn từ khóa phủ định (Negative keywords):

Xác định các từ khóa không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn để loại trừ. Ví dụ: nếu bạn bán giày thể thao mới, bạn có thể sử dụng “cũ,” “thanh lý,” “miễn phí” làm từ khóa phủ định.

4. Chuẩn bị Trang đích (Landing Page):

Liên quan:

Trang đích phải liên quan mật thiết đến nội dung quảng cáo và từ khóa mà người dùng nhấp vào.

Mục tiêu rõ ràng:

Trang đích phải có một mục tiêu duy nhất và rõ ràng (ví dụ: mua hàng, điền form liên hệ, đăng ký nhận bản tin).

Kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA):

CTA phải rõ ràng, hấp dẫn và dễ thấy. Ví dụ: “Mua ngay,” “Đăng ký ngay,” “Tải xuống miễn phí.”

Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng:

Trang web phải tải nhanh, thân thiện với thiết bị di động (responsive), và dễ điều hướng.

Theo dõi chuyển đổi:

Đảm bảo bạn đã cài đặt theo dõi chuyển đổi trên trang đích để đo lường hiệu quả chiến dịch.

II. THIẾT LẬP CHIẾN DỊCH TRÊN GOOGLE ADS

1. Đăng nhập vào Google Ads:

Truy cập [https://ads.google.com/](https://ads.google.com/) và đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.

2. Tạo Chiến dịch Mới:

Nhấp vào nút “Chiến dịch mới” (+)

Chọn Mục tiêu Chiến dịch:

Chọn mục tiêu phù hợp với mục tiêu kinh doanh của bạn (ví dụ: Doanh số, Khách hàng tiềm năng, Lưu lượng truy cập trang web, v.v.). Google sẽ đề xuất các loại chiến dịch phù hợp với mục tiêu của bạn.

3. Chọn Loại Chiến dịch:

Tìm kiếm (Search):

Hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Phù hợp để tiếp cận những người đang chủ động tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Hiển thị (Display):

Hiển thị quảng cáo trên các trang web đối tác của Google (mạng lưới Google Display Network – GDN). Phù hợp để tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng rộng lớn.

Mua sắm (Shopping):

Hiển thị quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Phù hợp cho các nhà bán lẻ trực tuyến.

Video (Video):

Hiển thị quảng cáo trên YouTube và các trang web đối tác của Google. Phù hợp để tăng nhận diện thương hiệu và kể chuyện.

Khám phá (Discovery):

Hiển thị quảng cáo trên YouTube Home feed, Gmail Promotions tab, và Google Discover feed. Phù hợp để tiếp cận những người có thể quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Ứng dụng (App):

Quảng bá ứng dụng di động của bạn trên Google Play Store, YouTube, Google Search, và các trang web đối tác của Google.

Địa phương (Local):

Quảng bá địa điểm kinh doanh của bạn trên Google Search và Google Maps.

4. Cài đặt Chiến dịch:

Tên Chiến dịch:

Chọn một tên dễ nhận biết và có ý nghĩa.

Mạng:

Mạng Tìm kiếm của Google:

Hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm của Google.

Đối tác tìm kiếm của Google:

Hiển thị quảng cáo trên các trang web đối tác của Google (ví dụ: YouTube, AOL). Bạn có thể chọn bật hoặc tắt tùy thuộc vào hiệu quả.

Vị trí:

Chọn các vị trí địa lý mà bạn muốn nhắm mục tiêu (ví dụ: quốc gia, khu vực, thành phố).

Ngôn ngữ:

Chọn ngôn ngữ mà đối tượng mục tiêu của bạn sử dụng.

Đối tượng:

(Tùy chọn) Nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, sở thích, và hành vi.

Ngân sách hàng ngày:

Xác định số tiền tối đa bạn sẵn sàng chi tiêu mỗi ngày cho chiến dịch.

Đấu thầu (Bidding):

Chọn chiến lược đấu thầu phù hợp với mục tiêu của bạn:

Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize clicks):

Google sẽ tự động đặt giá thầu để bạn nhận được nhiều nhấp chuột nhất có thể trong ngân sách của bạn.

Tối đa hóa số chuyển đổi (Maximize conversions):

Google sẽ tự động đặt giá thầu để bạn nhận được nhiều chuyển đổi nhất có thể trong ngân sách của bạn. Yêu cầu phải có dữ liệu chuyển đổi.

Giá thầu mục tiêu CPA (Target CPA):

Bạn đặt một chi phí mục tiêu cho mỗi chuyển đổi và Google sẽ cố gắng đạt được mục tiêu đó. Yêu cầu phải có dữ liệu chuyển đổi.

Giá thầu mục tiêu ROAS (Target ROAS):

Bạn đặt một tỷ lệ hoàn vốn mục tiêu trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) và Google sẽ cố gắng đạt được mục tiêu đó. Yêu cầu phải có dữ liệu chuyển đổi.

CPM hiển thị (Viewable CPM):

Bạn trả tiền cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo mà người dùng có thể nhìn thấy. (Chỉ dành cho chiến dịch Hiển thị).

CPV (Cost-per-view):

Bạn trả tiền cho mỗi lượt xem quảng cáo video. (Chỉ dành cho chiến dịch Video).

Đặt giá thầu thủ công (Manual CPC):

Bạn tự đặt giá thầu cho mỗi từ khóa hoặc nhóm quảng cáo. Cho phép bạn kiểm soát tốt hơn chi phí, nhưng đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn.

5. Tạo Nhóm Quảng cáo (Ad Groups):

Nhóm quảng cáo là gì?

Nhóm quảng cáo là một tập hợp các quảng cáo, từ khóa và trang đích có liên quan đến nhau.

Tạo nhóm quảng cáo theo chủ đề:

Chia từ khóa của bạn thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên chủ đề hoặc mục đích tìm kiếm. Ví dụ: nếu bạn bán giày thể thao, bạn có thể có các nhóm quảng cáo cho “giày chạy bộ,” “giày bóng rổ,” “giày tennis,” v.v.

Đặt tên nhóm quảng cáo:

Chọn một tên rõ ràng và dễ nhớ cho mỗi nhóm quảng cáo.

Thêm từ khóa:

Thêm các từ khóa liên quan đến chủ đề của nhóm quảng cáo.

Đặt giá thầu:

Đặt giá thầu cho nhóm quảng cáo hoặc từng từ khóa (nếu bạn đang sử dụng đấu thầu thủ công).

6. Tạo Quảng cáo:

Chọn định dạng quảng cáo:

Tùy thuộc vào loại chiến dịch, bạn có thể chọn từ nhiều định dạng quảng cáo khác nhau. Ví dụ: quảng cáo văn bản, quảng cáo hình ảnh, quảng cáo video, quảng cáo mua sắm.

Viết tiêu đề (Headline):

Tiêu đề phải hấp dẫn, liên quan đến từ khóa và trang đích, và chứa các từ khóa quan trọng. Google thường cho phép 3 tiêu đề.

Viết mô tả (Description):

Mô tả phải cung cấp thêm thông tin về sản phẩm/dịch vụ của bạn, nêu bật các lợi ích, và kêu gọi hành động. Google thường cho phép 2-3 mô tả.

URL hiển thị (Display URL):

URL hiển thị là URL được hiển thị trong quảng cáo. Nên sử dụng URL ngắn gọn và dễ nhớ.

URL trang đích (Final URL):

URL trang đích là URL thực tế mà người dùng sẽ được chuyển hướng đến khi nhấp vào quảng cáo.

Tiện ích quảng cáo (Ad extensions):

Thêm các tiện ích quảng cáo để cung cấp thêm thông tin và tăng khả năng nhấp chuột. Ví dụ:

Tiện ích trang web (Sitelink extensions):

Liên kết đến các trang cụ thể trên trang web của bạn.

Tiện ích chú thích (Callout extensions):

Nêu bật các tính năng hoặc lợi ích của sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Tiện ích cuộc gọi (Call extensions):

Hiển thị số điện thoại của bạn trong quảng cáo.

Tiện ích vị trí (Location extensions):

Hiển thị địa chỉ doanh nghiệp của bạn.

Tiện ích giá (Price extensions):

Hiển thị giá của sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Tiện ích ứng dụng (App extensions):

Liên kết đến ứng dụng di động của bạn.

Thử nghiệm A/B (A/B testing):

Tạo nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau để thử nghiệm và xem phiên bản nào hoạt động tốt nhất.

7. Xem xét và Xuất bản:

Kiểm tra lại tất cả các cài đặt:

Đảm bảo tất cả các cài đặt chiến dịch, nhóm quảng cáo và quảng cáo đều chính xác.

Xem trước quảng cáo:

Xem trước quảng cáo của bạn để đảm bảo chúng hiển thị chính xác trên các thiết bị khác nhau.

Xuất bản chiến dịch:

Nhấp vào nút “Xuất bản” để kích hoạt chiến dịch của bạn.

III. THEO DÕI VÀ TỐI ƯU HÓA

1. Theo dõi Hiệu suất:

Sử dụng Google Ads Dashboard:

Theo dõi các chỉ số quan trọng như số lần hiển thị, số nhấp chuột, CTR, chi phí, chuyển đổi, CPA, ROAS, v.v.

Sử dụng Google Analytics:

Liên kết tài khoản Google Ads với Google Analytics để theo dõi hành vi của người dùng trên trang web của bạn sau khi họ nhấp vào quảng cáo.

Tạo báo cáo tùy chỉnh:

Tạo các báo cáo tùy chỉnh để theo dõi các chỉ số cụ thể quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn.

2. Tối ưu hóa Chiến dịch:

Tối ưu hóa từ khóa:

Thêm từ khóa mới:

Dựa trên dữ liệu hiệu suất và nghiên cứu từ khóa mới, thêm các từ khóa mới có liên quan và hiệu quả.

Loại bỏ từ khóa hoạt động kém:

Loại bỏ các từ khóa có CTR thấp, chi phí cao, hoặc không tạo ra chuyển đổi.

Điều chỉnh giá thầu:

Điều chỉnh giá thầu cho các từ khóa khác nhau dựa trên hiệu suất của chúng.

Tối ưu hóa quảng cáo:

Thử nghiệm A/B liên tục:

Tiếp tục thử nghiệm các phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra những phiên bản hiệu quả nhất.

Cải thiện thông điệp:

Đảm bảo thông điệp quảng cáo của bạn rõ ràng, hấp dẫn và liên quan đến từ khóa và trang đích.

Tối ưu hóa trang đích:

Cải thiện trải nghiệm người dùng:

Đảm bảo trang web của bạn tải nhanh, thân thiện với thiết bị di động và dễ điều hướng.

Cải thiện kêu gọi hành động:

Đảm bảo CTA của bạn rõ ràng, hấp dẫn và dễ thấy.

Tối ưu hóa nhắm mục tiêu:

Tinh chỉnh vị trí địa lý:

Điều chỉnh nhắm mục tiêu vị trí địa lý dựa trên hiệu suất.

Tinh chỉnh đối tượng:

Điều chỉnh nhắm mục tiêu đối tượng dựa trên hiệu suất.

Điều chỉnh ngân sách:

Điều chỉnh ngân sách giữa các chiến dịch và nhóm quảng cáo dựa trên hiệu suất.

Sử dụng tự động hóa:

Sử dụng các tính năng tự động hóa của Google Ads, chẳng hạn như đấu thầu thông minh, để cải thiện hiệu suất.

3. Theo dõi và Báo cáo Thường xuyên:

Thiết lập lịch theo dõi và báo cáo:

Theo dõi hiệu suất chiến dịch thường xuyên (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng) và tạo báo cáo để theo dõi tiến độ.

Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết:

Dựa trên dữ liệu hiệu suất, điều chỉnh chiến lược chiến dịch của bạn để đảm bảo bạn đang đạt được mục tiêu của mình.

Lưu ý:

Luôn cập nhật:

Google Ads liên tục thay đổi và cập nhật. Hãy luôn cập nhật thông tin về các tính năng và phương pháp hay nhất mới nhất.

Kiên nhẫn:

Xây dựng một chiến dịch Google Ads thành công cần thời gian và sự kiên nhẫn. Đừng nản lòng nếu bạn không thấy kết quả ngay lập tức.

Học hỏi từ kinh nghiệm:

Học hỏi từ những sai lầm của bạn và tiếp tục thử nghiệm để tìm ra những gì phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn.

Bằng cách tuân theo quy trình này và liên tục theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch của bạn, bạn có thể tăng khả năng thành công trên Google Ads và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Chúc bạn thành công!
http://ezproxy-f.deakin.edu.au/login?url=https://vieclamhochiminh.com

Viết một bình luận