Quy định về Lương Thử Việc (Mô tả chi tiết)
Dưới đây là mô tả chi tiết về quy định lương thử việc, bao gồm các yếu tố pháp lý, các hình thức áp dụng, và các điều khoản liên quan khác:
1. Cơ sở pháp lý:
Bộ luật Lao động 2019:
Điều 24:
Quy định về thỏa thuận thử việc.
Điều 90:
Quy định về tiền lương và các hình thức trả lương.
Nghị định 145/2020/NĐ-CP:
Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động.
Các văn bản pháp luật liên quan khác:
Tùy thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, có thể có các văn bản pháp luật khác điều chỉnh.
2. Thỏa thuận thử việc:
Hình thức:
Thỏa thuận thử việc có thể được lập thành một điều khoản riêng trong hợp đồng lao động hoặc lập thành một hợp đồng thử việc riêng.
Nội dung:
Thỏa thuận thử việc cần bao gồm các thông tin sau:
Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động và người lao động.
Công việc thử việc và địa điểm làm việc.
Thời gian thử việc.
Mức lương thử việc.
Quyền và nghĩa vụ của hai bên trong thời gian thử việc.
Điều kiện chấm dứt thử việc.
3. Mức lương thử việc:
Mức tối thiểu:
Mức lương thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng
không được thấp hơn 85% mức lương của công việc đó
. Điều này có nghĩa là, nếu mức lương chính thức cho vị trí đó là 10 triệu đồng, thì mức lương thử việc tối thiểu phải là 8.5 triệu đồng.
Căn cứ xác định mức lương:
Mức lương thử việc có thể được xác định dựa trên các yếu tố sau:
Mức độ phức tạp của công việc:
Các công việc đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm cao thường có mức lương thử việc cao hơn.
Thị trường lao động:
Mức lương thử việc có thể thay đổi tùy thuộc vào cung và cầu trên thị trường lao động.
Chính sách của công ty:
Mỗi công ty có thể có chính sách lương thử việc riêng, dựa trên khả năng tài chính và chiến lược nhân sự của mình.
Hình thức trả lương:
Lương thử việc có thể được trả theo thời gian (giờ, ngày, tháng) hoặc theo sản phẩm (nếu công việc có thể định lượng được).
4. Thời gian thử việc:
Thời gian thử việc tối đa:
Bộ luật Lao động quy định thời gian thử việc tối đa cho từng loại công việc như sau:
Không quá 180 ngày:
Đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp.
Không quá 60 ngày:
Đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.
Không quá 30 ngày:
Đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.
Không quá 06 ngày làm việc:
Đối với công việc khác.
5. Chấm dứt thử việc:
Quyền của người sử dụng lao động:
Người sử dụng lao động có quyền chấm dứt thử việc nếu người lao động không đáp ứng được yêu cầu công việc hoặc không phù hợp với văn hóa của công ty.
Quyền của người lao động:
Người lao động có quyền chấm dứt thử việc nếu cảm thấy công việc không phù hợp hoặc có những lý do cá nhân khác.
Thông báo trước:
Trong thời gian thử việc, mỗi bên có quyền hủy bỏ thỏa thuận thử việc mà không cần báo trước và không phải bồi thường.
Sau thời gian thử việc:
Nếu sau thời gian thử việc, người lao động đáp ứng được yêu cầu công việc, người sử dụng lao động phải ký kết hợp đồng lao động chính thức với người lao động.
6. Các khoản khác liên quan đến lương thử việc:
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp:
Hiện nay,
người lao động thử việc không bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn tự nguyện đóng các khoản bảo hiểm này cho người lao động thử việc để thu hút và giữ chân nhân tài. Điều này nên được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng thử việc.
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):
Lương thử việc vẫn phải chịu thuế TNCN theo quy định của pháp luật.
Các khoản phụ cấp, trợ cấp:
Các khoản phụ cấp, trợ cấp (nếu có) trong thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận và ghi rõ trong thỏa thuận thử việc.
7. Lưu ý quan trọng:
Thỏa thuận rõ ràng:
Mọi thỏa thuận liên quan đến lương thử việc, thời gian thử việc, quyền và nghĩa vụ của hai bên cần được ghi rõ ràng trong hợp đồng thử việc hoặc thỏa thuận thử việc.
Tuân thủ pháp luật:
Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động khi trả lương thử việc cho người lao động.
Công khai, minh bạch:
Chính sách lương thử việc cần được công khai, minh bạch để người lao động hiểu rõ quyền lợi của mình.
Cập nhật thông tin:
Pháp luật về lao động có thể thay đổi theo thời gian. Doanh nghiệp cần cập nhật thông tin thường xuyên để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Ví dụ về điều khoản lương thử việc trong hợp đồng lao động:
“
Điều 3: Lương và các khoản phụ cấp
3.1. Mức lương thử việc: 8,500,000 VNĐ/tháng (Tám triệu năm trăm nghìn đồng chẵn).
3.2. Hình thức trả lương: Chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Người lao động vào ngày [….] hàng tháng.
3.3. Các khoản phụ cấp (nếu có): Phụ cấp ăn trưa: 500,000 VNĐ/tháng.
3.4. Trong thời gian thử việc, Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.”
Khuyến nghị:
Để đảm bảo quyền lợi của cả người sử dụng lao động và người lao động, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn luật lao động để được tư vấn cụ thể về quy định lương thử việc và các vấn đề pháp lý liên quan.