Kinh nghiệm quảng cáo trả tiền (Google Ads, Bing…)?

Việc làm Hồ Chí Minh xin chào quý nhà tuyển dụng các doanh nghiệp, công ty và người tìm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang tuyển dụng, Tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm quảng cáo trả tiền của mình một cách chi tiết, tập trung vào Google Ads (vì đây là nền tảng phổ biến nhất) và cũng đề cập đến Bing Ads để bạn có cái nhìn toàn diện.

I. TỔNG QUAN VỀ QUẢNG CÁO TRẢ TIỀN

Quảng cáo trả tiền (Pay-Per-Click – PPC) là hình thức quảng cáo mà bạn trả tiền mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo của bạn. Các nền tảng phổ biến bao gồm:

Google Ads:

Nền tảng quảng cáo lớn nhất, hiển thị trên Google Search, Google Maps, YouTube và mạng lưới đối tác hiển thị (GDN).

Bing Ads (Microsoft Advertising):

Hiển thị trên Bing Search, Yahoo Search và mạng lưới đối tác của Microsoft.

Social Media Ads:

Facebook Ads, Instagram Ads, LinkedIn Ads, Twitter Ads, TikTok Ads… (tập trung vào đối tượng mục tiêu và nội dung hấp dẫn).

II. KINH NGHIỆM QUẢNG CÁO GOOGLE ADS

1. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research): Nền tảng của thành công

Công cụ:

Google Keyword Planner:

Miễn phí, cung cấp ý tưởng từ khóa, ước tính lưu lượng tìm kiếm, mức độ cạnh tranh và giá thầu gợi ý.

Ahrefs, SEMrush, Moz Keyword Explorer:

Trả phí, cung cấp dữ liệu chuyên sâu hơn về từ khóa, đối thủ cạnh tranh và phân tích SERP (Search Engine Results Page).

Cách thực hiện:

Brainstorming:

Liệt kê tất cả các từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Sử dụng công cụ:

Nhập các từ khóa ban đầu vào công cụ để tìm các biến thể, từ khóa liên quan và từ khóa đuôi dài (long-tail keywords).

Phân tích đối thủ:

Xem đối thủ cạnh tranh của bạn đang sử dụng những từ khóa nào.

Phân loại từ khóa:

Từ khóa chính (Head Keywords):

Ngắn gọn, có lượng tìm kiếm lớn, cạnh tranh cao (ví dụ: “giày thể thao”).

Từ khóa đuôi dài (Long-Tail Keywords):

Dài hơn, cụ thể hơn, lượng tìm kiếm thấp hơn, cạnh tranh thấp hơn, tỷ lệ chuyển đổi cao hơn (ví dụ: “giày thể thao nam chạy bộ địa hình”).

Từ khóa thương hiệu (Branded Keywords):

Chứa tên thương hiệu của bạn (ví dụ: “giày thể thao Adidas”).

Từ khóa đối thủ (Competitor Keywords):

Chứa tên thương hiệu của đối thủ (cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng).

Match Types (Đối sánh từ khóa):

Broad Match (Đối sánh rộng):

Quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm liên quan, kể cả các từ đồng nghĩa, lỗi chính tả, tìm kiếm liên quan khác. (Ví dụ: giày thể thao -> có thể hiển thị cho “mua giày chạy bộ”, “giày trainers”).

Phrase Match (Đối sánh cụm từ):

Quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm chứa cụm từ khóa của bạn, theo đúng thứ tự hoặc có thêm từ ở đầu hoặc cuối. (Ví dụ: “giày thể thao” -> có thể hiển thị cho “mua giày thể thao”, “giày thể thao giá rẻ”, nhưng không hiển thị cho “thể thao giày”).

Exact Match (Đối sánh chính xác):

Quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm chính xác với từ khóa của bạn (hoặc các biến thể gần giống). (Ví dụ: [giày thể thao] -> chỉ hiển thị cho “giày thể thao” hoặc “giày thể thao”).

Broad Match Modifier (Đối sánh rộng có điều chỉnh):

Tương tự Broad Match nhưng bạn thêm dấu “+” vào trước các từ khóa bắt buộc phải có trong tìm kiếm. (Ví dụ: +giày +thể thao -> phải có cả hai từ “giày” và “thể thao” trong tìm kiếm).

2. Cấu trúc tài khoản Google Ads

Tài khoản (Account):

Cấp cao nhất, chứa thông tin thanh toán, thông tin doanh nghiệp.

Chiến dịch (Campaign):

Phân loại theo mục tiêu quảng cáo (ví dụ: Tăng doanh số, Tạo khách hàng tiềm năng, Tăng lưu lượng truy cập trang web). Mỗi chiến dịch có ngân sách, vị trí địa lý, lịch quảng cáo riêng.

Nhóm quảng cáo (Ad Group):

Chứa các từ khóa liên quan và quảng cáo. Nên nhóm các từ khóa theo chủ đề cụ thể để tạo quảng cáo phù hợp.

Quảng cáo (Ads):

Văn bản quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.

Ví dụ cấu trúc:

Tài khoản:

Cửa hàng giày ABC

Chiến dịch 1:

Giày thể thao nam (Mục tiêu: Tăng doanh số)

Nhóm quảng cáo 1:

Giày chạy bộ nam
Từ khóa: “giày chạy bộ nam”, “giày thể thao nam chạy bộ”, “giày running nam”
Quảng cáo: “Giày chạy bộ nam chính hãng ABC. Mua ngay!”

Nhóm quảng cáo 2:

Giày bóng rổ nam
Từ khóa: “giày bóng rổ nam”, “giày bóng rổ nam Nike”, “giày bóng rổ nam Adidas”
Quảng cáo: “Giày bóng rổ nam chất lượng cao ABC. Nhiều mẫu mới!”

Chiến dịch 2:

Giày thể thao nữ (Mục tiêu: Tăng doanh số)

3. Tạo quảng cáo hấp dẫn

Tiêu đề (Headline):

Ngắn gọn, thu hút sự chú ý, chứa từ khóa chính, nêu bật lợi ích.

Mô tả (Description):

Chi tiết hơn về sản phẩm/dịch vụ, nhấn mạnh USP (Unique Selling Proposition), kêu gọi hành động (Call to Action – CTA).

Tiện ích mở rộng (Ad Extensions):

Thêm thông tin hữu ích và liên kết đến các trang khác trên website của bạn.

Sitelink Extensions:

Liên kết đến các trang cụ thể (ví dụ: “Về chúng tôi”, “Sản phẩm khuyến mãi”, “Liên hệ”).

Callout Extensions:

Thêm các đoạn văn bản ngắn (ví dụ: “Miễn phí vận chuyển”, “Hỗ trợ 24/7”, “Giá tốt nhất”).

Call Extensions:

Hiển thị số điện thoại để khách hàng gọi trực tiếp.

Location Extensions:

Hiển thị địa chỉ cửa hàng trên Google Maps.

Structured Snippet Extensions:

Liệt kê các loại sản phẩm/dịch vụ cụ thể (ví dụ: “Dịch vụ: Tư vấn, Thiết kế, Thi công”).

Price Extensions:

Hiển thị giá sản phẩm/dịch vụ.

Promotion Extensions:

Hiển thị khuyến mãi (ví dụ: “Giảm 20%”).

Lưu ý:

Kiểm tra chính tả và ngữ pháp cẩn thận.

Thử nghiệm các phiên bản quảng cáo khác nhau (A/B testing) để tìm ra quảng cáo hiệu quả nhất.

Đảm bảo quảng cáo liên quan đến từ khóa và trang đích (landing page).

4. Trang đích (Landing Page)

Liên quan:

Trang đích phải liên quan trực tiếp đến từ khóa và quảng cáo.

Rõ ràng:

Nội dung rõ ràng, dễ đọc, dễ hiểu.

Hấp dẫn:

Thiết kế đẹp mắt, chuyên nghiệp, hình ảnh/video chất lượng cao.

Tối ưu hóa cho thiết bị di động:

Đảm bảo trang web hiển thị tốt trên điện thoại và máy tính bảng.

Kêu gọi hành động (CTA):

Nút CTA rõ ràng, nổi bật (ví dụ: “Mua ngay”, “Liên hệ”, “Đăng ký”).

Tốc độ tải trang:

Tối ưu hóa tốc độ tải trang để cải thiện trải nghiệm người dùng và điểm chất lượng (Quality Score).

Thu thập thông tin khách hàng:

Sử dụng form đăng ký, chatbot để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.

5. Đặt giá thầu và ngân sách

Giá thầu (Bidding):

Số tiền bạn sẵn sàng trả cho mỗi nhấp chuột.

Manual Bidding:

Bạn tự đặt giá thầu cho từng từ khóa hoặc nhóm quảng cáo.

Automated Bidding:

Google tự động đặt giá thầu dựa trên mục tiêu của bạn (ví dụ: Tối đa hóa số nhấp chuột, Tối đa hóa chuyển đổi, Giá trị chuyển đổi mục tiêu).

Ngân sách (Budget):

Số tiền bạn sẵn sàng chi tiêu mỗi ngày hoặc mỗi tháng cho chiến dịch.

Lời khuyên:

Bắt đầu với ngân sách nhỏ và tăng dần khi thấy hiệu quả.

Sử dụng Google Keyword Planner để ước tính giá thầu gợi ý.

Theo dõi hiệu suất và điều chỉnh giá thầu/ngân sách thường xuyên.

Sử dụng automated bidding khi bạn có đủ dữ liệu chuyển đổi.

6. Theo dõi và tối ưu hóa

Theo dõi các chỉ số quan trọng:

Impressions (Số lần hiển thị):

Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị.

Clicks (Số nhấp chuột):

Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.

CTR (Click-Through Rate):

Tỷ lệ nhấp chuột (Clicks / Impressions).

CPC (Cost-Per-Click):

Chi phí cho mỗi nhấp chuột.

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi):

Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo.

Cost-Per-Conversion (Chi phí cho mỗi chuyển đổi):

Chi phí để có được một chuyển đổi.

Return on Ad Spend (ROAS):

Lợi tức trên chi phí quảng cáo (Doanh thu từ quảng cáo / Chi phí quảng cáo).

Tối ưu hóa dựa trên dữ liệu:

Loại bỏ các từ khóa hoạt động kém hiệu quả.

Thêm các từ khóa mới có tiềm năng.

Điều chỉnh giá thầu cho các từ khóa hoạt động tốt.

Thử nghiệm các phiên bản quảng cáo khác nhau.

Cải thiện trang đích.

Tối ưu hóa nhắm mục tiêu (ví dụ: vị trí địa lý, thiết bị, thời gian).

Sử dụng Google Analytics để theo dõi hành vi của người dùng trên trang web của bạn.

Sử dụng báo cáo của Google Ads để phân tích hiệu suất và tìm ra các cơ hội cải thiện.

7. Các mẹo nâng cao

Remarketing:

Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn trước đó.

Audience Targeting:

Nhắm mục tiêu đến các đối tượng cụ thể dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi.

Dynamic Search Ads (DSA):

Google tự động tạo quảng cáo dựa trên nội dung trang web của bạn.

Smart Bidding:

Sử dụng machine learning để tối ưu hóa giá thầu và phân phối quảng cáo.

III. KINH NGHIỆM QUẢNG CÁO BING ADS (MICROSOFT ADVERTISING)

Bing Ads hoạt động tương tự như Google Ads, nhưng có một số điểm khác biệt:

Ít cạnh tranh hơn:

CPC thường thấp hơn so với Google Ads.

Đối tượng khác biệt:

Người dùng Bing thường lớn tuổi hơn và có thu nhập cao hơn.

Dễ dàng nhập chiến dịch từ Google Ads:

Bạn có thể nhập chiến dịch Google Ads của mình vào Bing Ads một cách dễ dàng.

Cơ hội tiếp cận người dùng Yahoo:

Bing Ads hiển thị trên cả Bing và Yahoo.

Lời khuyên:

Nếu bạn đã thành công với Google Ads, hãy thử Bing Ads để mở rộng phạm vi tiếp cận.

Theo dõi hiệu suất riêng biệt trên Bing Ads để tối ưu hóa chiến dịch.

IV. NHỮNG SAI LẦM THƯỜNG GẶP

Không nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng.

Cấu trúc tài khoản không hợp lý.

Quảng cáo không hấp dẫn và không liên quan.

Trang đích kém chất lượng.

Không theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch.

Đặt ngân sách quá thấp.

Không sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo.

V. KẾT LUẬN

Quảng cáo trả tiền là một công cụ mạnh mẽ để tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng doanh số. Tuy nhiên, để thành công, bạn cần có kiến thức, kỹ năng và sự kiên nhẫn. Hãy bắt đầu với ngân sách nhỏ, thử nghiệm và tối ưu hóa liên tục để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
http://ezproxy.cityu.edu.hk/login?url=https://vieclamhochiminh.com

Viết một bình luận