Chào bạn, để giúp bạn lập bảng dự trù cho công nghệ 9 bài 9 một cách chi tiết, mình sẽ hướng dẫn bạn từng bước và cung cấp các ví dụ cụ thể.
Bài 9: Thực hành – Lập kế hoạch tổ chức bữa ăn
Mục tiêu của bài này là giúp bạn:
Lập được kế hoạch tổ chức một bữa ăn hợp lý, đảm bảo dinh dưỡng và phù hợp với điều kiện gia đình.
Tính toán được chi phí cho bữa ăn.
Các bước lập bảng dự trù chi tiết:
Bước 1: Xác định nhu cầu và số lượng người ăn
Xác định đối tượng:
Ai là người sẽ ăn bữa ăn này? (Ví dụ: gia đình có trẻ nhỏ, người lớn tuổi, người lao động nặng,…)
Số lượng người ăn:
Có bao nhiêu người sẽ tham gia bữa ăn?
Nhu cầu dinh dưỡng:
Dựa vào đối tượng và số lượng người ăn, xác định nhu cầu dinh dưỡng cần thiết cho bữa ăn (ví dụ: cần bao nhiêu calo, protein, vitamin, khoáng chất,…). Bạn có thể tham khảo các tài liệu về dinh dưỡng hoặc hỏi ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để có thông tin chính xác.
Ví dụ:
Đối tượng: Gia đình có 4 người (2 người lớn, 2 trẻ em)
Số lượng người ăn: 4
Nhu cầu dinh dưỡng: Bữa ăn cần cung cấp đủ năng lượng cho cả gia đình, đảm bảo đủ protein cho sự phát triển của trẻ em, bổ sung vitamin và khoáng chất từ rau củ quả.
Bước 2: Lựa chọn món ăn
Chọn món ăn phù hợp:
Dựa vào nhu cầu dinh dưỡng, sở thích của các thành viên trong gia đình, và điều kiện kinh tế, bạn hãy chọn các món ăn phù hợp.
Đảm bảo cân bằng dinh dưỡng:
Bữa ăn nên có đủ các nhóm chất dinh dưỡng: chất bột đường (cơm, bún, phở,…), chất đạm (thịt, cá, trứng, đậu,…), chất béo (dầu ăn, mỡ,…), vitamin và khoáng chất (rau củ quả).
Đa dạng món ăn:
Để bữa ăn thêm hấp dẫn, bạn nên chọn nhiều món ăn khác nhau, có sự kết hợp giữa các món mặn, món xào, món canh, món tráng miệng.
Ví dụ:
Món chính:
Cơm trắng
Thịt kho tàu
Cá diêu hồng chiên xù
Món rau:
Rau muống xào tỏi
Món canh:
Canh chua cá lóc
Món tráng miệng:
Chuối tráng
Bước 3: Xác định nguyên liệu cần thiết và số lượng
Liệt kê nguyên liệu:
Lập danh sách tất cả các nguyên liệu cần thiết để chế biến các món ăn đã chọn.
Ước tính số lượng:
Ước tính số lượng nguyên liệu cần dùng cho mỗi món ăn, dựa vào số lượng người ăn và khẩu phần ăn thông thường.
Ghi chú đơn vị tính:
Ghi rõ đơn vị tính của từng nguyên liệu (ví dụ: kg, gram, quả, mớ,…)
Ví dụ:
| Nguyên liệu | Số lượng | Đơn vị tính |
| —————– | ——– | ———– |
| Gạo | 1 | kg |
| Thịt ba chỉ | 500 | gram |
| Cá diêu hồng | 1 | con |
| Rau muống | 1 | mớ |
| Tỏi | 1 | củ |
| Cà chua | 3 | quả |
| Dứa | 1/2 | quả |
| Đậu bắp | 200 | gram |
| Giá đỗ | 100 | gram |
| Me | 50 | gram |
| Chuối | 4 | quả |
| Gia vị (mắm, muối, đường, tiêu,…) | | |
Bước 4: Tìm hiểu giá cả thị trường
Tham khảo giá:
Tìm hiểu giá cả của các nguyên liệu tại các chợ, siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm gần nhà.
Ghi chú giá:
Ghi lại giá của từng nguyên liệu vào bảng dự trù.
Chọn nơi mua:
Quyết định nơi mua nguyên liệu dựa trên giá cả, chất lượng và sự tiện lợi.
Ví dụ:
| Nguyên liệu | Số lượng | Đơn vị tính | Giá/Đơn vị |
| —————– | ——– | ———– | ———- |
| Gạo | 1 | kg | 20.000 VNĐ |
| Thịt ba chỉ | 500 | gram | 70.000 VNĐ |
| Cá diêu hồng | 1 | con | 50.000 VNĐ |
| Rau muống | 1 | mớ | 5.000 VNĐ |
| Tỏi | 1 | củ | 3.000 VNĐ |
| Cà chua | 3 | quả | 10.000 VNĐ |
| Dứa | 1/2 | quả | 7.000 VNĐ |
| Đậu bắp | 200 | gram | 8.000 VNĐ |
| Giá đỗ | 100 | gram | 4.000 VNĐ |
| Me | 50 | gram | 6.000 VNĐ |
| Chuối | 4 | quả | 10.000 VNĐ |
| Gia vị (mắm, muối, đường, tiêu,…) | | | 15.000 VNĐ |
Bước 5: Tính toán chi phí
Tính chi phí cho từng nguyên liệu:
Nhân số lượng của từng nguyên liệu với giá của đơn vị đó để tính ra chi phí cho nguyên liệu đó.
Tính tổng chi phí:
Cộng tất cả chi phí của các nguyên liệu lại để tính ra tổng chi phí cho bữa ăn.
Ví dụ:
| Nguyên liệu | Số lượng | Đơn vị tính | Giá/Đơn vị | Thành tiền |
| —————– | ——– | ———– | ———- | ———- |
| Gạo | 1 | kg | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ |
| Thịt ba chỉ | 500 | gram | 70.000 VNĐ | 35.000 VNĐ |
| Cá diêu hồng | 1 | con | 50.000 VNĐ | 50.000 VNĐ |
| Rau muống | 1 | mớ | 5.000 VNĐ | 5.000 VNĐ |
| Tỏi | 1 | củ | 3.000 VNĐ | 3.000 VNĐ |
| Cà chua | 3 | quả | 10.000 VNĐ | 10.000 VNĐ |
| Dứa | 1/2 | quả | 7.000 VNĐ | 3.500 VNĐ |
| Đậu bắp | 200 | gram | 8.000 VNĐ | 8.000 VNĐ |
| Giá đỗ | 100 | gram | 4.000 VNĐ | 4.000 VNĐ |
| Me | 50 | gram | 6.000 VNĐ | 3.000 VNĐ |
| Chuối | 4 | quả | 10.000 VNĐ | 10.000 VNĐ |
| Gia vị (mắm, muối, đường, tiêu,…) | | | 15.000 VNĐ | 15.000 VNĐ |
|
Tổng cộng
| | | |
166.500 VNĐ
|
Bước 6: Điều chỉnh và hoàn thiện bảng dự trù
Xem xét lại:
Kiểm tra lại bảng dự trù để đảm bảo tính chính xác và hợp lý.
Điều chỉnh:
Nếu tổng chi phí vượt quá khả năng tài chính, bạn có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi món ăn, giảm số lượng nguyên liệu, hoặc chọn mua nguyên liệu rẻ hơn.
Hoàn thiện:
Sau khi điều chỉnh, bạn sẽ có một bảng dự trù hoàn chỉnh, sẵn sàng cho việc đi chợ và chuẩn bị bữa ăn.
Lưu ý:
Giá cả nguyên liệu có thể thay đổi tùy theo mùa vụ, địa điểm mua sắm và thời điểm mua. Bạn nên cập nhật giá cả thường xuyên để có bảng dự trù chính xác nhất.
Bảng dự trù chỉ là ước tính, chi phí thực tế có thể chênh lệch một chút.
Bạn có thể sử dụng các phần mềm hoặc ứng dụng quản lý chi tiêu gia đình để lập bảng dự trù một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Chúc bạn thành công trong việc lập kế hoạch và tổ chức bữa ăn ngon miệng cho gia đình! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi mình nhé.