Để thiết lập Goals và Events trong Google Analytics (GA), bạn cần hiểu rõ về chúng và cách chúng hoạt động, sau đó làm theo các bước chi tiết dưới đây.
1. Hiểu về Goals và Events
Goals (Mục tiêu):
Đại diện cho các hành động hoàn thành quan trọng trên trang web của bạn. Chúng là thước đo cụ thể bạn sử dụng để đánh giá sự thành công của trang web. Ví dụ:
Hoàn thành biểu mẫu liên hệ.
Mua hàng thành công.
Đăng ký nhận bản tin.
Xem một trang cụ thể (ví dụ: trang “Cảm ơn”).
Events (Sự kiện):
Theo dõi các tương tác cụ thể của người dùng với nội dung của bạn. Chúng linh hoạt hơn Goals và có thể theo dõi nhiều loại hành vi khác nhau. Ví dụ:
Nhấp vào một nút cụ thể.
Phát video.
Tải xuống tài liệu.
Nhấp vào liên kết ngoài.
Sự khác biệt chính:
Goals thường được định nghĩa là các hành động hoàn thành
, đánh dấu một bước quan trọng trong hành trình của khách hàng.
Events theo dõi các tương tác cụ thể
, cung cấp thông tin chi tiết về cách người dùng tương tác với nội dung và tính năng của bạn.
Bạn có thể thiết lập Goals dựa trên Events.
2. Lập kế hoạch Goals và Events
Trước khi bắt đầu thiết lập trong GA, hãy dành thời gian để lập kế hoạch:
Xác định mục tiêu kinh doanh của bạn:
Bạn muốn đạt được điều gì với trang web của mình?
Xác định các hành động quan trọng (Goals):
Hành động nào của người dùng trực tiếp đóng góp vào mục tiêu kinh doanh của bạn?
Xác định các tương tác quan trọng (Events):
Tương tác nào cung cấp thông tin hữu ích về hành vi của người dùng và hiệu suất nội dung của bạn?
Lập danh sách các Goals và Events cần theo dõi:
Viết ra chi tiết mỗi Goal và Event, bao gồm:
Tên Goal/Event:
Mô tả rõ ràng hành động.
Thể loại (Category) (cho Events):
Phân loại hành động (ví dụ: “Video”, “Button”).
Hành động (Action) (cho Events):
Mô tả chi tiết hành động (ví dụ: “Play”, “Click”).
Nhãn (Label) (cho Events, tùy chọn):
Cung cấp thông tin bổ sung (ví dụ: “Video bài viết”, “Nút đăng ký”).
Giá trị (Value) (cho Events, tùy chọn):
Gán giá trị số cho hành động (ví dụ: giá trị quy đổi đơn hàng).
Điều kiện kích hoạt:
Điều gì kích hoạt Goal/Event (ví dụ: xem trang cụ thể, nhấp vào nút).
3. Thiết lập Goals trong Google Analytics
Lưu ý quan trọng:
Bạn cần quyền “Chỉnh sửa” (Edit) trong Google Analytics để thiết lập Goals.
1. Đăng nhập vào Google Analytics:
Truy cập [https://analytics.google.com/](https://analytics.google.com/) và đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
2. Chọn Tài khoản, Thuộc tính và Chế độ xem:
Chọn tài khoản, thuộc tính và chế độ xem mà bạn muốn thiết lập Goal.
Quan trọng:
Goals được thiết lập ở cấp độ “Chế độ xem” (View), vì vậy hãy đảm bảo bạn đang ở đúng Chế độ xem. (Ví dụ: bạn có thể có một Chế độ xem “Chính” và một Chế độ xem “Kiểm tra”.)
3. Điều hướng đến Goals:
Ở thanh điều hướng bên trái, nhấp vào
Quản trị (Admin)
(biểu tượng bánh răng ở dưới cùng). Trong cột
Chế độ xem (View)
, nhấp vào
Mục tiêu (Goals)
.
4. Tạo Goal mới:
Nhấp vào nút
+ MỤC TIÊU MỚI (+ NEW GOAL)
.
5. Chọn mẫu Goal hoặc tạo tùy chỉnh:
Mẫu:
Google Analytics cung cấp các mẫu Goal cho các mục tiêu phổ biến như “Doanh thu”, “Thu hút”, “Yêu cầu”, “Tương tác”. Nếu có mẫu phù hợp với mục tiêu của bạn, hãy chọn nó và làm theo hướng dẫn.
Tùy chỉnh:
Nếu không có mẫu phù hợp, chọn
Tùy chỉnh (Custom)
và nhấp vào
Tiếp tục (Continue)
.
6. Mô tả Goal:
Tên (Name):
Nhập tên mô tả cho Goal của bạn (ví dụ: “Hoàn thành biểu mẫu liên hệ”).
ID nhóm Goal (Goal Slot ID):
Google Analytics cho phép bạn nhóm Goals. Chọn một ID nhóm Goal (từ 1 đến 20). Chọn ID nhóm giúp bạn sắp xếp và phân tích Goals dễ dàng hơn.
Loại (Type):
Chọn loại Goal dựa trên điều kiện kích hoạt của bạn:
Đích đến (Destination):
Goal được kích hoạt khi người dùng truy cập một trang cụ thể (ví dụ: trang “Cảm ơn”).
Thời lượng (Duration):
Goal được kích hoạt khi phiên của người dùng kéo dài một khoảng thời gian nhất định.
Số trang/phiên (Pages/Screens per session):
Goal được kích hoạt khi người dùng xem một số trang nhất định trong một phiên.
Sự kiện (Event):
Goal được kích hoạt khi một Event cụ thể được kích hoạt. Đây là cách bạn chuyển đổi một Event thành Goal.
7. Chi tiết Goal (tùy thuộc vào loại Goal đã chọn):
Đích đến (Destination):
Đích đến bằng (Equals to):
Sử dụng để theo dõi một trang cụ thể với URL chính xác (ví dụ: `/thank-you`).
Bắt đầu bằng (Begins with):
Sử dụng nếu URL chứa các tham số bổ sung (ví dụ: `/thank-you?utm_source=email`).
Biểu thức chính quy (Regular expression):
Sử dụng nếu bạn cần khớp một mẫu URL phức tạp.
Giá trị (Value) (tùy chọn):
Gán giá trị tiền tệ cho Goal.
Phễu (Funnel) (tùy chọn):
Xác định các bước mà người dùng nên thực hiện trước khi đạt được Goal. Ví dụ: trang sản phẩm -> trang giỏ hàng -> trang thanh toán -> trang “Cảm ơn”. Sử dụng Phễu để phân tích quy trình chuyển đổi và xác định các điểm bỏ rơi.
Thời lượng (Duration):
Chỉ định thời lượng phiên tối thiểu để kích hoạt Goal.
Số trang/phiên (Pages/Screens per session):
Chỉ định số trang tối thiểu mà người dùng phải xem trong một phiên để kích hoạt Goal.
Sự kiện (Event):
Chọn các thông số Event (Thể loại, Hành động, Nhãn) mà bạn muốn sử dụng để kích hoạt Goal. Bạn cần phải thiết lập Event trước khi bạn có thể sử dụng nó làm Goal.
8. Xác minh Goal:
Nhấp vào
Xác minh mục tiêu này (Verify this Goal)
. Google Analytics sẽ ước tính tỷ lệ chuyển đổi dựa trên dữ liệu trong 7 ngày qua. Nếu bạn vừa tạo trang web hoặc chưa có đủ dữ liệu, giá trị này có thể bằng 0.
9. Lưu Goal:
Nhấp vào
Lưu (Save)
.
4. Thiết lập Events trong Google Analytics
Có hai cách chính để thiết lập Events:
Sử dụng Google Tag Manager (GTM):
Đây là phương pháp được khuyến nghị, đặc biệt nếu bạn không có kiến thức về lập trình hoặc muốn quản lý các thẻ theo dõi một cách tập trung.
Thêm mã trực tiếp vào trang web:
Phương pháp này yêu cầu bạn có quyền truy cập và chỉnh sửa mã nguồn của trang web.
A. Thiết lập Events bằng Google Tag Manager (GTM):
1. Tạo tài khoản và vùng chứa GTM:
Nếu bạn chưa có, hãy tạo tài khoản Google Tag Manager tại [https://tagmanager.google.com/](https://tagmanager.google.com/) và tạo một vùng chứa (container) cho trang web của bạn.
2. Cài đặt mã GTM trên trang web:
Sao chép và dán đoạn mã GTM (snippet) vào mỗi trang trên trang web của bạn. Đặt mã càng gần thẻ `
` mở càng tốt.3. Tạo thẻ Google Analytics Event:
Trong GTM, nhấp vào
Thẻ (Tags)
>
Mới (New)
.
4. Chọn loại thẻ:
Chọn
Google Analytics: GA4 Sự kiện (GA4 Event)
(hoặc
Google Analytics: Universal Analytics
nếu bạn đang sử dụng phiên bản Universal Analytics).
5. Cấu hình thẻ:
Loại theo dõi (Track Type):
Chọn
Sự kiện (Event)
.
Cài đặt Google Analytics:
Chọn cài đặt Google Analytics của bạn (biến GA). Nếu bạn chưa có, hãy tạo một biến mới và nhập ID theo dõi Google Analytics của bạn (UA-XXXXX-Y).
Tên sự kiện (Event Name):
Nhập tên sự kiện.
Quan trọng:
GA4 không sử dụng Category, Action, Label như Universal Analytics. Thay vào đó, bạn sử dụng
Event Name
và
Tham số sự kiện (Event Parameters)
. Chọn một tên sự kiện mô tả (ví dụ: `button_click`, `video_play`).
Tham số sự kiện (Event Parameters):
Đây là nơi bạn ánh xạ Category, Action, Label (nếu bạn đang chuyển từ Universal Analytics) hoặc thêm bất kỳ thông tin bổ sung nào. Nhấp vào
Thêm tham số (Add Parameter)
và nhập tên tham số (ví dụ: `button_text`) và giá trị (ví dụ: sử dụng biến GTM để lấy văn bản trên nút). Bạn có thể thêm nhiều tham số.
6. Tạo trình kích hoạt (Trigger):
Nhấp vào khu vực
Kích hoạt (Triggering)
và chọn hoặc tạo một trình kích hoạt để xác định khi nào sự kiện nên được kích hoạt. Ví dụ:
Nhấp chuột (Click):
Sử dụng để theo dõi nhấp chuột vào các nút hoặc liên kết cụ thể. Bạn có thể sử dụng các điều kiện như “Click ID”, “Click Classes”, “Click Text” để xác định các yếu tố cụ thể cần theo dõi.
Xem trang (Page View):
Sử dụng để theo dõi sự kiện khi một trang cụ thể được xem.
Thời gian trôi (Timer):
Sử dụng để theo dõi sự kiện sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: để theo dõi thời gian người dùng ở trên một trang).
Sự kiện tùy chỉnh (Custom Event):
Sử dụng để theo dõi sự kiện được kích hoạt bởi mã JavaScript trên trang web của bạn (nâng cao).
7. Đặt tên cho thẻ và lưu:
Đặt tên mô tả cho thẻ (ví dụ: “GA4 Event – Button Click – Register”) và nhấp vào
Lưu (Save)
.
8. Xem trước và gỡ lỗi:
Nhấp vào nút
Xem trước (Preview)
ở góc trên bên phải của GTM. Điều này sẽ mở một cửa sổ gỡ lỗi trên trang web của bạn, cho phép bạn kiểm tra xem các thẻ và trình kích hoạt có hoạt động như mong đợi hay không.
9. Xuất bản:
Sau khi bạn đã xác minh rằng mọi thứ hoạt động chính xác, hãy nhấp vào nút
Gửi (Submit)
và xuất bản vùng chứa của bạn. Chọn một tên phiên bản và mô tả để ghi lại những thay đổi bạn đã thực hiện.
B. Thêm mã Event trực tiếp vào trang web (Không khuyến nghị nếu không có kỹ năng lập trình tốt):
Lưu ý:
Cách này chỉ dành cho Universal Analytics (UA) và không còn được khuyến nghị. GA4 sử dụng một mô hình dữ liệu khác.
1. Xác định vị trí mã Google Analytics:
Tìm mã theo dõi Google Analytics (thường bắt đầu bằng `UA-`) được nhúng vào trang web của bạn.
2. Thêm mã Event vào trang web:
Sử dụng JavaScript để gửi sự kiện đến Google Analytics. Dưới đây là cú pháp cơ bản:
“`javascript
ga(send, event, [eventCategory], [eventAction], [eventLabel], [eventValue], [fieldsObject]);
“`
`eventCategory`: (Bắt buộc) Thể loại của sự kiện (ví dụ: “Video”).
`eventAction`: (Bắt buộc) Hành động được thực hiện (ví dụ: “Play”).
`eventLabel`: (Tùy chọn) Nhãn cung cấp thông tin bổ sung (ví dụ: “Video Trang chủ”).
`eventValue`: (Tùy chọn) Giá trị số liên quan đến sự kiện.
`fieldsObject`: (Tùy chọn) Đối tượng chứa các trường bổ sung.
Ví dụ:
Để theo dõi lượt nhấp vào một nút có ID là “register-button”:
“`javascript
document.getElementById(register-button).addEventListener(click, function() {
ga(send, event, Button, Click, Register Button);
});
“`
3. Đặt mã Event vào đúng vị trí:
Đảm bảo mã sự kiện được thực thi khi hành động tương ứng xảy ra (ví dụ: khi người dùng nhấp vào nút, phát video, v.v.).
4. Kiểm tra:
Sử dụng tiện ích mở rộng của trình duyệt như “Google Analytics Debugger” để kiểm tra xem các sự kiện có được gửi đến Google Analytics một cách chính xác hay không.
5. Kiểm tra và gỡ lỗi
Sử dụng chế độ xem thời gian thực (Real-Time):
Trong Google Analytics, chuyển đến
Thời gian thực (Real-Time)
>
Sự kiện (Events)
hoặc
Chuyển đổi (Conversions)
để xem các sự kiện và goals được kích hoạt khi bạn tương tác với trang web của mình. Điều này cho phép bạn xác minh rằng mọi thứ đang hoạt động như mong đợi.
Sử dụng Google Analytics Debugger:
Tiện ích mở rộng của trình duyệt này hiển thị thông tin chi tiết về các lượt truy cập được gửi đến Google Analytics, bao gồm các sự kiện và goals.
Kiểm tra báo cáo:
Sau khi bạn đã thu thập một số dữ liệu, hãy kiểm tra báo cáo
Hành vi (Behavior)
>
Sự kiện (Events)
và
Chuyển đổi (Conversions)
>
Mục tiêu (Goals)
trong Google Analytics để đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập một cách chính xác.
6. Phân tích và tối ưu hóa
Theo dõi hiệu suất:
Thường xuyên theo dõi hiệu suất của các goals và events của bạn.
Phân tích dữ liệu:
Sử dụng dữ liệu bạn thu thập được để hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng và xác định các cơ hội để cải thiện trang web của bạn.
Tối ưu hóa:
Dựa trên những gì bạn học được, hãy thực hiện các thay đổi đối với trang web của bạn để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh doanh của bạn.
Lời khuyên bổ sung:
Đặt tên rõ ràng và nhất quán:
Sử dụng các tên mô tả và nhất quán cho các goals và events của bạn để giúp bạn dễ dàng phân tích dữ liệu.
Sử dụng ghi chú:
Thêm ghi chú vào Google Analytics để ghi lại các thay đổi bạn đã thực hiện đối với trang web của mình, để bạn có thể theo dõi tác động của những thay đổi đó đối với hiệu suất.
Giới hạn số lượng Goals:
Google Analytics có giới hạn về số lượng goals bạn có thể tạo (20 goals cho mỗi chế độ xem). Hãy tập trung vào các mục tiêu quan trọng nhất.
Sử dụng phân khúc:
Sử dụng phân khúc để phân tích dữ liệu của bạn theo các nhóm người dùng cụ thể. Điều này có thể giúp bạn xác định các xu hướng và cơ hội mà bạn có thể bỏ lỡ nếu chỉ xem dữ liệu tổng thể.
Bằng cách làm theo các bước này, bạn có thể thiết lập goals và events trong Google Analytics để theo dõi hiệu suất trang web của bạn và đạt được mục tiêu kinh doanh của bạn. Chúc bạn thành công!
https://login.lynx.lib.usm.edu/login?url=https://vieclamhochiminh.com